Có 2 kết quả:

总司令部 zǒng sī lìng bù ㄗㄨㄥˇ ㄙ ㄌㄧㄥˋ ㄅㄨˋ總司令部 zǒng sī lìng bù ㄗㄨㄥˇ ㄙ ㄌㄧㄥˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

general headquarters

Từ điển Trung-Anh

general headquarters